🔍 Search: RÀO RẠO
🌟 RÀO RẠO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
부스럭부스럭
Phó từ
-
1
낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 자꾸 밟거나 만질 때 나는 소리.
1 XÀO XẠC, RÀO RẠO: Âm thanh phát ra khi liên tục giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy...
-
1
낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 자꾸 밟거나 만질 때 나는 소리.